Có 2 kết quả:

死面 sǐ miàn ㄙˇ ㄇㄧㄢˋ死麵 sǐ miàn ㄙˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unleavened dough

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unleavened dough

Bình luận 0